Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMitsubishi Lancer Sportback X (facelift 2016) 1.6 (117 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuMitsubishi
ModelLancer
Đời xeLancer Sportback X (facelift 2016)
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 (117 Hp)
Công suất117 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)154 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)128 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)188 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)117 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)73.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)154 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1590 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)75 mm
Đường kính piston (mm)90 mm
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1300 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1800 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)59 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)344 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1349 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4640 mm
Chiều rộng (mm)1760 mm
Chiều cao (mm)1505 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2635 mm
Vết bánh trước (mm)1530 mm
Vết bánh sau (mm)1530 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.0 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/60 R16
Kích thước bánh trước205/60 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị