Mitsubishi Lancer IX 1.6i 16V (98 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
Mitsubishi Lancer IX 1.6i 16V (98 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Lancer IX 1.6i 16V (98 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6i 16V (98 Hp) Automatic

Công suất

98 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

150 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

176 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
98 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
150 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1584 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76 mm
Đường kính piston (mm)
87.3 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1185 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1750 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

430 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4480 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1445 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1470 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R15

Kích thước bánh trước

195/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành