Mitsubishi Lancer III Wagon 1.5 (C12V) (75 Hp) Automatic 1985, 1986, 1987
Mitsubishi Lancer III Wagon 1.5 (C12V) (75 Hp) Automatic 1985, 1986, 1987

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Lancer III Wagon 1.5 (C12V) (75 Hp) Automatic 1985, 1986, 1987

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1985

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 (C12V) (75 Hp) Automatic

Công suất

75 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

102 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
51.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
102 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1468 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75.5 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

900 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

47 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

377 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4113 mm

Chiều rộng (mm)

1635 mm

Chiều cao (mm)

1415 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2380 mm

Vết bánh trước (mm)

1410 mm

Vết bánh sau (mm)

1340 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R13

Công nghệ và Vận hành