Mitsubishi Lancer Evolution VI 2.0 (280 Hp) 4WD 1999, 2000, 2001
Mitsubishi Lancer Evolution VI 2.0 (280 Hp) 4WD 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Lancer Evolution VI 2.0 (280 Hp) 4WD 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (280 Hp) 4WD

Công suất

280 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

373 Nm @ 2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
280 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
140.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
373 Nm @ 2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
8.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1360 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4350 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1405 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2510 mm

Vết bánh trước (mm)

1510 mm

Vết bánh sau (mm)

1505 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành