Mitsubishi Lancer Evolution IX 2.0 MIVEC FQ-340 (345 Hp) 4WD 2005, 2006, 2007
Mitsubishi Lancer Evolution IX 2.0 MIVEC FQ-340 (345 Hp) 4WD 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Lancer Evolution IX 2.0 MIVEC FQ-340 (345 Hp) 4WD 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 MIVEC FQ-340 (345 Hp) 4WD

Công suất

345 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

435 Nm @ 4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

253 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
4G63
Công suất (HP)
345 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
172.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
435 Nm @ 4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
8.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1400 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

430 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4490 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2625 mm

Vết bánh trước (mm)

1515 mm

Vết bánh sau (mm)

1515 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 320 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 300 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/45 R17

Kích thước bánh trước

235/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 17

Công nghệ và Vận hành