Mitsubishi L200 IV Double Cab (facelift 2010) 2.5 HP DI-D (178 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Mitsubishi L200 IV Double Cab (facelift 2010) 2.5 HP DI-D (178 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi L200 IV Double Cab (facelift 2010) 2.5 HP DI-D (178 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 HP DI-D (178 Hp)

Công suất

178 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 2000-2850 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

179 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
178 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 2000-2850 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2477 cm3
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1900 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5185 mm

Chiều rộng (mm)

1750 mm

Chiều cao (mm)

1775 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3000 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent torsion bar, double wishbone

Hệ thống treo sau

Elastic beam

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành