Mitsubishi L200 III Double Cab 2.5 TD (87 Hp) 4WD 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Mitsubishi L200 III Double Cab 2.5 TD (87 Hp) 4WD 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi L200 III Double Cab 2.5 TD (87 Hp) 4WD 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 TD (87 Hp) 4WD

Công suất

87 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

201 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

23.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

135 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
87 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
35.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
201 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2477 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
91.1 mm
Đường kính piston (mm)
95 mm
Tỉ số nén
21
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1685 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2525 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4920 mm

Chiều rộng (mm)

1655 mm

Chiều cao (mm)

1745 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2960 mm

Vết bánh trước (mm)

1395 mm

Vết bánh sau (mm)

1415 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

255/70 R15

Kích thước bánh trước

255/70 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 15

Công nghệ và Vận hành