Mitsubishi L200 III Double Cab 2.4 (132 Hp) 4WD 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Mitsubishi L200 III Double Cab 2.4 (132 Hp) 4WD 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi L200 III Double Cab 2.4 (132 Hp) 4WD 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 (132 Hp) 4WD

Công suất

132 Hp @ 5250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

192 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
132 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
192 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2351 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86.5 mm
Đường kính piston (mm)
100 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1660 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2720 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5010 mm

Chiều rộng (mm)

1775 mm

Chiều cao (mm)

1800 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2960 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1435 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs, 222 mm

Thắng sau

Drum, 270 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/80 R16

Kích thước bánh trước

205/80 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 16

Công nghệ và Vận hành