Mitsubishi i-MiEV 16 kWh (66 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
Mitsubishi i-MiEV 16 kWh (66 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi i-MiEV 16 kWh (66 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

16 kWh (66 Hp)

Hệ thống điện

Dung lượng pin

16 kWh

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

150 km

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

130 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1110 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1450 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

3475 mm

Chiều rộng (mm)

1475 mm

Chiều cao (mm)

1610 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2550 mm

Vết bánh trước (mm)

1310 mm

Vết bánh sau (mm)

1270 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Suspension De-Dion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

145/65R15 72S; 175/55R15 77V

Kích thước bánh trước

145/65R15 72S; 175/55R15 77V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

4.0J x 15; 5.0J x 15

Công nghệ và Vận hành