Mitsubishi GTO (Z16) 3.0 i V6 24V 4WD Turbo (280 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001
Mitsubishi GTO (Z16) 3.0 i V6 24V 4WD Turbo (280 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi GTO (Z16) 3.0 i V6 24V 4WD Turbo (280 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 i V6 24V 4WD Turbo (280 Hp)

Công suất

280 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

417 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.3 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
280 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
94.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
417 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2972 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
91.1 mm
Đường kính piston (mm)
76 mm
Tỉ số nén
8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1710 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4575 mm

Chiều rộng (mm)

1840 mm

Chiều cao (mm)

1285 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2470 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1580 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/45 R17

Kích thước bánh trước

235/45 R17

Công nghệ và Vận hành