Mitsubishi FTO (E-DE3A) 2.0 i V6 24V GR (170 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Mitsubishi FTO (E-DE3A) 2.0 i V6 24V GR (170 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi FTO (E-DE3A) 2.0 i V6 24V GR (170 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i V6 24V GR (170 Hp)

Công suất

170 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

186 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

16.6 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
170 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
85.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
186 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
78.4 mm
Đường kính piston (mm)
69 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1150 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4320 mm

Chiều rộng (mm)

1735 mm

Chiều cao (mm)

1300 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2500 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1580 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R15 H

Kích thước bánh trước

195/60 R15 H

Công nghệ và Vận hành