Mitsubishi Endeavor 3.8 i V6 24V 2WD (218 Hp) 2003, 2004
Mitsubishi Endeavor 3.8 i V6 24V 2WD (218 Hp) 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Endeavor 3.8 i V6 24V 2WD (218 Hp) 2003, 2004

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.8 i V6 24V 2WD (218 Hp)

Công suất

218 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

339 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
218 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
339 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3828 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
95 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1795 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

81 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1153 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2164 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4830 mm

Chiều rộng (mm)

1870 mm

Chiều cao (mm)

1768 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2750 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1600 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

P235/65 R17

Kích thước bánh trước

P235/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành