Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMitsubishi Eclipse IV (4G) GT 3.8L V6 MIVEC (263 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
Thương hiệuMitsubishi
ModelEclipse
Đời xeEclipse IV (4G)
Năm sản xuất2005
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơGT 3.8L V6 MIVEC (263 Hp)
Công suất263 Hp @ 5750 rpm.
Moment xoắn (Nm)353 Nm @ 2750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)263 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)68.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)353 Nm @ 2750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3828 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)95 mm
Đường kính piston (mm)90 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1575 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1945 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)444 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4565 mm
Chiều rộng (mm)1835 mm
Chiều cao (mm)1358-1366 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2575 mm
Vết bánh trước (mm)1570 mm
Vết bánh sau (mm)1570 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 295 mm
Thắng sauDisc, 285 mm
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước225/50 R17 93V
Kích thước bánh trước225/50 R17 93V
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị