Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMitsubishi Eclipse III (3G) 2.4 i 16V (147 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002
Thương hiệuMitsubishi
ModelEclipse
Đời xeEclipse III (3G)
Năm sản xuất1999
Số chổ ngồi2
Số cửa3
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.4 i 16V (147 Hp)
Công suất147 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)214 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.6 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)147 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)62.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)214 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2351 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)86.5 mm
Đường kính piston (mm)100 mm
Tỉ số nén9
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1295-1335 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1750 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)62 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)480 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4455 mm
Chiều rộng (mm)1750 mm
Chiều cao (mm)1310 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2560 mm
Vết bánh trước (mm)1510 mm
Vết bánh sau (mm)1510 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước195/65 R15
Kích thước bánh trước195/65 R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị