Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMitsubishi Eclipse Cross (facelift 2021) 1.5 MIVEC (152 Hp) CVT 2021, 2022
Thương hiệuMitsubishi
ModelEclipse Cross
Đời xeEclipse Cross (facelift 2021)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5 MIVEC (152 Hp) CVT
Công suất152 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)249 Nm @ 2000-3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiTIER 3-BIN 70 (50S) LEV III -
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)152 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)101.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)249 Nm @ 2000-3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)1499 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)75 mm
Đường kính piston (mm)84.8 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1490-1525 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2100 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)63 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)657-663 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1419 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4547 mm
Chiều rộng (mm)1806 mm
Chiều cao (mm)1684 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2670 mm
Vết bánh trước (mm)1544 mm
Vết bánh sau (mm)1544 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 294.64 mm
Thắng sauDisc, 302.26 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/70 R16; 225/55 R18
Kích thước bánh trước215/70 R16; 225/55 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16; 7J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị