Mitsubishi Delica (L400) 2.2 TD (79 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Mitsubishi Delica (L400) 2.2 TD (79 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Delica (L400) 2.2 TD (79 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

6

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 TD (79 Hp)

Công suất

79 Hp @ 4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
79 Hp @ 4250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
36.2 Hp/l
Dung tích xi lanh (cm3)
2184 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1390 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

48 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4285 mm

Chiều rộng (mm)

1630 mm

Chiều cao (mm)

1970 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2220 mm

Vết bánh trước (mm)

1415 mm

Vết bánh sau (mm)

1390 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Torsion

Hệ thống treo sau

Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Công nghệ và Vận hành