Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMitsubishi Colt VI (Z30) 1.5 i 16V CZT (150 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008
Thương hiệuMitsubishi
ModelColt
Đời xeColt VI (Z30)
Năm sản xuất2005
Số chổ ngồi5
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5 i 16V CZT (150 Hp)
Công suất150 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)210 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)150 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)102.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)210 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1468 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)75.5 mm
Đường kính piston (mm)82 mm
Tỉ số nén9
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1055 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1520 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)47 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)155 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)760 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3820 mm
Chiều rộng (mm)1695 mm
Chiều cao (mm)1520 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2500 mm
Vết bánh trước (mm)1450 mm
Vết bánh sau (mm)1445 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/45 R16
Kích thước bánh trước205/45 R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị