Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMitsubishi Colt VI (Z30) 1.3 CZ2 (95 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Thương hiệuMitsubishi
ModelColt
Đời xeColt VI (Z30)
Năm sản xuất2008
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.3 CZ2 (95 Hp)
Công suất95 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)125 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)95 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)71.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)125 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1332 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)75 mm
Đường kính piston (mm)75.4 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)970 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1460 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)47 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)500 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3870 mm
Chiều rộng (mm)1695 mm
Chiều cao (mm)1550 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2500 mm
Vết bánh trước (mm)1460 mm
Vết bánh sau (mm)1445 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước175/65 R14
Kích thước bánh trước175/65 R14
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)5.5J x 14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị