Mitsubishi Chariot Grandis (N11) 2.3 i 16V GDI SE (165 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Mitsubishi Chariot Grandis (N11) 2.3 i 16V GDI SE (165 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Chariot Grandis (N11) 2.3 i 16V GDI SE (165 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3 i 16V GDI SE (165 Hp)

Công suất

165 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

230 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.47 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
165 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
230 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2350 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86.5 mm
Đường kính piston (mm)
100 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1580 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1965 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4585 mm

Chiều rộng (mm)

1775 mm

Chiều cao (mm)

1690 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2780 mm

Vết bánh trước (mm)

1500 mm

Vết bánh sau (mm)

1535 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Công nghệ và Vận hành