Mitsubishi Carisma 1.9 TD (90 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Mitsubishi Carisma 1.9 TD (90 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Carisma 1.9 TD (90 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 TD (90 Hp)

Công suất

90 Hp @ 4250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

176 Nm @ 2250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
90 Hp @ 4250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
48.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
176 Nm @ 2250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1870 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Tỉ số nén
20.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1145 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1675 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

430 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4445 mm

Chiều rộng (mm)

1710 mm

Chiều cao (mm)

1405 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2550 mm

Vết bánh trước (mm)

1455 mm

Vết bánh sau (mm)

1475 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Công nghệ và Vận hành