Mitsubishi ASX (facelift 2019) 2.4 MIVEC (167 Hp) CVT 2019, 2020, 2021, 2022
Mitsubishi ASX (facelift 2019) 2.4 MIVEC (167 Hp) CVT 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi ASX (facelift 2019) 2.4 MIVEC (167 Hp) CVT 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 MIVEC (167 Hp) CVT

Công suất

167 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

222 Nm @ 4100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

186 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.9 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
167 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
222 Nm @ 4100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2360 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
97 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1398-1437 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1970 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1193 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4365 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1640 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1545 mm

Vết bánh sau (mm)

1545 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/55 R18 98H

Kích thước bánh trước

225/55 R18 98H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 18

Công nghệ và Vận hành