Mitsubishi ASX (facelift 2016) 2.2 Di-D (150 Hp) AWD Automatic 2016, 2017
Mitsubishi ASX (facelift 2016) 2.2 Di-D (150 Hp) AWD Automatic 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi ASX (facelift 2016) 2.2 Di-D (150 Hp) AWD Automatic 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 Di-D (150 Hp) AWD Automatic

Công suất

150 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

360 Nm @ 1500-2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

152 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
360 Nm @ 1500-2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2268 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
97.6 mm
Tỉ số nén
14.9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1520 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2060 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

419 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1219 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4355 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1640 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1545 mm

Vết bánh sau (mm)

1545 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R18

Kích thước bánh trước

225/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 18

Công nghệ và Vận hành