Mitsubishi ASX 1.8 DI-D DOHC MIVEC (150 Hp) 4WD 2010, 2011, 2012
Mitsubishi ASX 1.8 DI-D DOHC MIVEC (150 Hp) 4WD 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi ASX 1.8 DI-D DOHC MIVEC (150 Hp) 4WD 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 DI-D DOHC MIVEC (150 Hp) 4WD

Công suất

150 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 2000-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

198 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
83.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 2000-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1798 cm3
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1510 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

442 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1219 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4295 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1615 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành