Mitsubishi 3000 GT (facelift 1994) VR-4 3.0 V6 (320 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997
Mitsubishi 3000 GT (facelift 1994) VR-4 3.0 V6 (320 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi 3000 GT (facelift 1994) VR-4 3.0 V6 (320 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

VR-4 3.0 V6 (320 Hp)

Công suất

320 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

427 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
320 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
107.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
427 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2972 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
91.1 mm
Đường kính piston (mm)
76 mm
Tỉ số nén
8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1725 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4565 mm

Chiều rộng (mm)

1840 mm

Chiều cao (mm)

1253 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2470 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Trailing arm, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R17

Kích thước bánh trước

245/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 17

Công nghệ và Vận hành