Mitsubishi Attrage VI (facelift 2019) 1.2 MIVEC (78 PS) CVT Premium 2019, 2020, 2021, 2022, 2023
Mitsubishi Attrage VI (facelift 2019) 1.2 MIVEC (78 PS) CVT Premium 2019, 2020, 2021, 2022, 2023

Thông tin chung

Tên xe

Mitsubishi Attrage VI (facelift 2019) 1.2 MIVEC (78 PS) CVT Premium 2019, 2020, 2021, 2022, 2023

Tên khác

Mitsubishi ATTRAGE CVT Premium (Euro 5)

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 MIVEC (78 PS) CVT

Công suất

78 PS @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

100 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.47 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.71 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.36 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
3A92
Công suất (HP)
78 PS @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.4 PS/l
Moment xoắn (Nm)
100 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1193 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

888-911 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

35 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4305 mm

Chiều rộng (mm)

1670 mm

Chiều cao (mm)

1515 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2550 mm

Vết bánh trước (mm)

1.540 mm/1.540 mm

Vết bánh sau (mm)

1.540 mm/1.540 mm

Khoản sáng gầm xe (mm)

170 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

4.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

Automatic (CVT)

Hệ thống treo trước

McPherson Strut, Coil Spring with Stabilizer Bar

Hệ thống treo sau

Torsion Beam

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

175/65R14; 185/55 R15

Kích thước bánh trước

175/65R14; 185/55 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14; R15

Công nghệ và Vận hành

Trang bị

Ngoại thất

Cảm biến bật/tắt đèn chiếu sáng và gạt mưa tự động

Đèn sương mù phía trước

Cánh lướt gió đuôi xe

Ăng-ten vây cá

Nội thất

Ghế người lái chỉnh tay 6 hướng

Màn hình cảm ứng 7", hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto

Bệ tỳ tay dành cho người lái

Hệ thống điều hòa tự động

Vô lăng và cần số bọc da

Nút điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay trên vô lăng

An toàn và Vận hành

Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Tựa tay trung tâm với giá để ly

Hệ thống điều khiển hành trình (Ga tự động)

Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt

Tay lái trợ điện

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)

Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX)

Chìa khóa mã hóa chống trộm

Khóa cửa từ xa

Chìa khóa thông minh/ Khởi động bằng nút bấm (KOS)

Căng đai tự động

Camera lùi

Cảnh báo thắt dây an toàn

Dây đai an toàn cho tất cả các ghế

Ghế người lái chỉnh tay 6 hướng

Màn hình cảm ứng 7", hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto

Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Bệ tỳ tay dành cho người lái

Hệ thống điều hòa tự động

Cảm biến bật/tắt đèn chiếu sáng và gạt mưa tự động

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Tựa tay trung tâm với giá để ly

Hệ thống điều khiển hành trình (Ga tự động)

Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt

Tay lái trợ điện

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Đèn sương mù phía trước

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)

Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX)

Chìa khóa mã hóa chống trộm

Khóa cửa từ xa

Chìa khóa thông minh/ Khởi động bằng nút bấm (KOS)

Vô lăng và cần số bọc da

Căng đai tự động

Cánh lướt gió đuôi xe

Camera lùi

Cảnh báo thắt dây an toàn

Dây đai an toàn cho tất cả các ghế

Ăng-ten vây cá

Nút điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay trên vô lăng