Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMini Roadster (R59) Cooper SD 2.0 (143 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015
Thương hiệuMini
ModelRoadster
Đời xeRoadster (R59)
Năm sản xuất2012
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCabriolet
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơCooper SD 2.0 (143 Hp)
Công suất143 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)305 Nm @ 1750-2700 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)118 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)212 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)143 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)71.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)305 Nm @ 1750-2700 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1995 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)90 mm
Tỉ số nén16.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1200 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1490 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)40 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)240 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3734 mm
Chiều rộng (mm)1683 mm
Chiều cao (mm)1390 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2467 mm
Vết bánh trước (mm)1453 mm
Vết bánh sau (mm)1461 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước195/55 R16 87V
Kích thước bánh trước195/55 R16 87V
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị