Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMini Hatch (R56) Cooper 1.6 (122 Hp) 2012, 2013
Thương hiệuMini
ModelHatch
Đời xeHatch (R56)
Năm sản xuất2012
Số chổ ngồi4
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơCooper 1.6 (122 Hp)
Công suất122 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)160 Nm @ 4250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)127 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)203 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)122 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)76.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)160 Nm @ 4250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)77 mm
Đường kính piston (mm)85.8 mm
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1075 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1525 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)40 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)160 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)680 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3723 mm
Chiều rộng (mm)1683 mm
Chiều cao (mm)1407 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2467 mm
Vết bánh trước (mm)1459 mm
Vết bánh sau (mm)1467 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước175/65 R15 84H
Kích thước bánh trước175/65 R15 84H
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)5.5J x 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị