Mini Hatch (F56, facelift 2018) 3-door Cooper 1.5 (136 Hp) 2018
Mini Hatch (F56, facelift 2018) 3-door Cooper 1.5 (136 Hp) 2018

Thông tin chung

Tên xe

Mini Hatch (F56, facelift 2018) 3-door Cooper 1.5 (136 Hp) 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Cooper 1.5 (136 Hp)

Công suất

136 Hp @ 4400-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

220[230] Nm @ 1250-4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

105-107 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.7-5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.8-3.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.5-4.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
136 Hp @ 4400-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
90.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
220[230] Nm @ 1250-4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1499 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1085 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1565 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

211 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3821 mm

Chiều rộng (mm)

1727 mm

Chiều cao (mm)

1414 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2495 mm

Vết bánh trước (mm)

1501 mm

Vết bánh sau (mm)

1501 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

175/65 R15 84H

Kích thước bánh trước

175/65 R15 84H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 15

Công nghệ và Vận hành