Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMini Hatch (F55, facelift 2018) 5-door One 1.5 (102 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021, 2022
Thương hiệuMini
ModelHatch
Đời xeHatch (F55, facelift 2018) 5-door
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơOne 1.5 (102 Hp)
Công suất102 Hp @ 3900-6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)190 Nm @ 1380-3600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)122-125 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6 d
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.8-6.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.5-4.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.4-5.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)192 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)102 Hp @ 3900-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)68 Hp/l
Moment xoắn (Nm)190 Nm @ 1380-3600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1499 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82 mm
Đường kính piston (mm)94.6 mm
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1200 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1680 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)40 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)278 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)941 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3982 mm
Chiều rộng (mm)1727 mm
Chiều cao (mm)1425 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2567 mm
Vết bánh trước (mm)1501 mm
Vết bánh sau (mm)1501 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.0 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước175/65 R15 88H
Kích thước bánh trước175/65 R15 88H
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)5.5J x 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị