Mini Coupe (R58) One 1.4 16V D (75 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006
Mini Coupe (R58) One 1.4 16V D (75 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Mini Coupe (R58) One 1.4 16V D (75 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

One 1.4 16V D (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

180 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

165 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
180 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1364 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73 mm
Đường kính piston (mm)
81.5 mm
Tỉ số nén
18.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1175 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1530 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

175 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

670 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3626 mm

Chiều rộng (mm)

1688 mm

Chiều cao (mm)

1408 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2467 mm

Vết bánh trước (mm)

1458 mm

Vết bánh sau (mm)

1466 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/65 R15

Kích thước bánh trước

175/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 15

Công nghệ và Vận hành