Mini Coupe (R58) Cooper SD 2.0 (143 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Mini Coupe (R58) Cooper SD 2.0 (143 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Mini Coupe (R58) Cooper SD 2.0 (143 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Cooper SD 2.0 (143 Hp) Automatic

Công suất

143 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

305 Nm @ 1750-2700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

139 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

206 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
143 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
305 Nm @ 1750-2700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1195 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1485 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

290 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3734 mm

Chiều rộng (mm)

1683 mm

Chiều cao (mm)

1384 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2467 mm

Vết bánh trước (mm)

1453 mm

Vết bánh sau (mm)

1461 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/55 R16

Kích thước bánh trước

195/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành