Mini Countryman (R60, Facelift 2014) Cooper 1.6 (122 Hp) ALL4 Automatic 2014, 2015, 2016
Mini Countryman (R60, Facelift 2014) Cooper 1.6 (122 Hp) ALL4 Automatic 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Mini Countryman (R60, Facelift 2014) Cooper 1.6 (122 Hp) ALL4 Automatic 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Cooper 1.6 (122 Hp) ALL4 Automatic

Công suất

122 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

160 Nm @ 4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

164 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

184 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
122 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
160 Nm @ 4250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
77 mm
Đường kính piston (mm)
85.8 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1395 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1905 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

47 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

350 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1170 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4100 mm

Chiều rộng (mm)

1789 mm

Chiều cao (mm)

1561 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2596 mm

Vết bánh trước (mm)

1537 mm

Vết bánh sau (mm)

1564 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/60 R16 92H

Kích thước bánh trước

205/60 R16 92H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành