Mini Countryman (R60) Cooper S 1.6 (184 Hp) ALL4 Automaric 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Mini Countryman (R60) Cooper S 1.6 (184 Hp) ALL4 Automaric 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Mini Countryman (R60) Cooper S 1.6 (184 Hp) ALL4 Automaric 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Cooper S 1.6 (184 Hp) ALL4 Automaric

Công suất

184 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 1600-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

180 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

205 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
184 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
115.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 1600-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
77 mm
Đường kính piston (mm)
85.8 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1405 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1865 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

47 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

350 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1170 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4110 mm

Chiều rộng (mm)

1789 mm

Chiều cao (mm)

1561 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2595 mm

Vết bánh trước (mm)

1525 mm

Vết bánh sau (mm)

1551 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/55 R17 91V RSC

Kích thước bánh trước

205/55 R17 91V RSC

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17 LM

Công nghệ và Vận hành