Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMini Countryman (R60) Cooper 1.6 (122 Hp) ALL4 Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Thương hiệuMini
ModelCountryman
Đời xeCountryman (R60)
Năm sản xuất2010
Số chổ ngồi4
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơCooper 1.6 (122 Hp) ALL4 Automatic
Công suất122 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)160 Nm @ 4250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)175 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)182 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)122 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)76.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)160 Nm @ 4250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)77 mm
Đường kính piston (mm)85.8 mm
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1385 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1895 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)47 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)350 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1170 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4097 mm
Chiều rộng (mm)1789 mm
Chiều cao (mm)1561 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2596 mm
Vết bánh trước (mm)1537 mm
Vết bánh sau (mm)1564 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước205/60 R16 92H
Kích thước bánh trước205/60 R16 92H
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị