Mini Convertible (F57 facelift 2018) Cooper D 1.5 (116 Hp) Steptronic 2018, 2019, 2020, 2021
Mini Convertible (F57 facelift 2018) Cooper D 1.5 (116 Hp) Steptronic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mini Convertible (F57 facelift 2018) Cooper D 1.5 (116 Hp) Steptronic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Cooper D 1.5 (116 Hp) Steptronic

Công suất

116 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

270 Nm @ 1750-2250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

109-113 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 d

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.5-4.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.9-4.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.1-4.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
116 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm @ 1750-2250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1496 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Twin-power turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1285 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1750 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

44 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

160 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

215 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3821 mm

Chiều rộng (mm)

1727 mm

Chiều cao (mm)

1415 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2495 mm

Vết bánh trước (mm)

1501 mm

Vết bánh sau (mm)

1501 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

175/65 R15 88H

Kích thước bánh trước

175/65 R15 88H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 15

Công nghệ và Vận hành