Mini Clubman (F54) JCW 2.0 (231 Hp) ALL4 Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Mini Clubman (F54) JCW 2.0 (231 Hp) ALL4 Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mini Clubman (F54) JCW 2.0 (231 Hp) ALL4 Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

JCW 2.0 (231 Hp) ALL4 Automatic

Công suất

231 Hp @ 5000-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1450-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

154 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

238 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
231 Hp @ 5000-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
115.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1450-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1490 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2070 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

48 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

360 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1250 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4253 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1441 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1553 mm

Vết bánh sau (mm)

1555 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/40 R18 92Y

Kích thước bánh trước

225/40 R18 92Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành