Mini Hatch (F55; F56 facelift 2018) Cooper S 2.0 (192 Hp) Steptronic 2018, 2019, 2020, 2021
Mini Hatch (F55; F56 facelift 2018) Cooper S 2.0 (192 Hp) Steptronic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mini Hatch (F55; F56 facelift 2018) Cooper S 2.0 (192 Hp) Steptronic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Cooper S 2.0 (192 Hp) Steptronic

Công suất

192 Hp @ 5000-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 1350-4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

127-129 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 d

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.9-5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.6-5.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

235 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
192 Hp @ 5000-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
96.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 1350-4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-power turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1270 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1770 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

44 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

278 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

941 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4005 mm

Chiều rộng (mm)

1727 mm

Chiều cao (mm)

1425 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2567 mm

Vết bánh trước (mm)

1485 mm

Vết bánh sau (mm)

1485 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/55 R16 87W

Kích thước bánh trước

195/55 R16 87W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành