MG MG6 II 1.5 TGI (169 Hp) DCT 2017, 2018, 2019, 2020
MG MG6 II 1.5 TGI (169 Hp) DCT 2017, 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

MG MG6 II 1.5 TGI (169 Hp) DCT 2017, 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 TGI (169 Hp) DCT

Công suất

169 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1700-4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

China VI

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.9 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
169 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
113.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1700-4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1490 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1335 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

499 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1383 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4695 mm

Chiều rộng (mm)

1848 mm

Chiều cao (mm)

1462 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2715 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/50 R17; 225/45 R18

Kích thước bánh trước

215/50 R17; 225/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17; 18

Công nghệ và Vận hành