Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMG MG5 II (facelift 2023) Long Range 61.1 kWh (156 Hp) 2023
Thương hiệuMG
ModelMG5
Đời xeMG5 II (facelift 2023)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơLong Range 61.1 kWh (156 Hp)
Công suất156 Hp
Hệ thống điện
Dung lượng pin61.1 kWh
Loại pinLithium-ion (Li-Ion)
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc250 km
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)185 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1552-1560 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2028 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)479 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1367 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4600 mm
Chiều rộng (mm)1818 mm
Chiều cao (mm)1543 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2659 mm
Vết bánh trước (mm)1558 mm
Vết bánh sau (mm)1553 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/60 R16; 215/50 R17
Kích thước bánh trước205/60 R16; 215/50 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)16; 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị