Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMG ZS EV (facelift 2021) 51.1 kWh (176 Hp) 2022
Thương hiệuMG
ModelZS
Đời xeZS EV (facelift 2021)
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơ51.1 kWh (176 Hp)
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tốc độ tối đa (km/h)174 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1570 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2060 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)470 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1100 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4323 mm
Chiều rộng (mm)1809 mm
Chiều cao (mm)1625 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2581 mm
Vết bánh trước (mm)1526 mm
Vết bánh sau (mm)1539 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/55 R17
Kích thước bánh trước215/55 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị