MG ZS (2017) (facelift 2020) ZST 1.3i (156 Hp) Automatic 2020, 2021
MG ZS (2017) (facelift 2020) ZST 1.3i (156 Hp) Automatic 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

MG ZS (2017) (facelift 2020) ZST 1.3i (156 Hp) Automatic 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

ZST 1.3i (156 Hp) Automatic

Công suất

156 Hp @ 5200-5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

230 Nm @ 1800-4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
156 Hp @ 5200-5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
115.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
230 Nm @ 1800-4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1349 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1295 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

359 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1187 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4323 mm

Chiều rộng (mm)

1809 mm

Chiều cao (mm)

1653 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2585 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs, 280 mm

Thắng sau

Disc, 280 mm

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành