Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMG ZS (2017) (facelift 2020) 1.0 T-GDI (111 Hp) Automatic 2020, 2021
Thương hiệuMG
ModelZS
Đời xeZS (2017) (facelift 2020)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.0 T-GDI (111 Hp) Automatic
Công suất111 Hp @ 5200 rpm.
Moment xoắn (Nm)160 Nm @ 1800-4700 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)155-166 g/km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h12.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)111 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)111.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)160 Nm @ 1800-4700 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)999 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)74 mm
Đường kính piston (mm)77.4 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1255-1264 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1730 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)448 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1375 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4323 mm
Chiều rộng (mm)1809 mm
Chiều cao (mm)1653 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2580 mm
Vết bánh trước (mm)1529 mm
Vết bánh sau (mm)1536 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Kích thước bánh trước215/50 R17
Kích thước bánh trước215/50 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị