MG ZR (facelift 2004) 1.8 16V VVC (160 Hp) 2004, 2005
MG ZR (facelift 2004) 1.8 16V VVC (160 Hp) 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

MG ZR (facelift 2004) 1.8 16V VVC (160 Hp) 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 16V VVC (160 Hp)

Công suất

160 Hp @ 6900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

174 Nm @ 4700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

179 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
160 Hp @ 6900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
89.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
174 Nm @ 4700 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
7100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1796 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
89.3 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1125 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1550 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

304 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4011 mm

Chiều rộng (mm)

1688 mm

Chiều cao (mm)

1395 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2500 mm

Vết bánh trước (mm)

1473 mm

Vết bánh sau (mm)

1466 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs, 282 mm

Thắng sau

Disc, 260 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/50 R16; 205/45 R17

Kích thước bánh trước

205/50 R16; 205/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16; 7J x 17

Công nghệ và Vận hành