MG TF 1.8 i 16V Stepspeed (120 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005
MG TF 1.8 i 16V Stepspeed (120 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

MG TF 1.8 i 16V Stepspeed (120 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 i 16V Stepspeed (120 Hp)

Công suất

120 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

160 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
120 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
160 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1795 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
89.3 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1125 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1350 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

210 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3943 mm

Chiều rộng (mm)

1630 mm

Chiều cao (mm)

1261 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2375 mm

Vết bánh trước (mm)

1404 mm

Vết bánh sau (mm)

1410 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/55 R15; 205/50 R15

Kích thước bánh trước

185/55 R15; 205/50 R15

Công nghệ và Vận hành