MG TF 1.8 i 16V (136 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005
MG TF 1.8 i 16V (136 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

MG TF 1.8 i 16V (136 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 i 16V (136 Hp)

Công suất

136 Hp @ 6750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

165 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

205 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
136 Hp @ 6750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
165 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1796 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
89.3 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1105 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1330 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

210 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3943 mm

Chiều rộng (mm)

1630 mm

Chiều cao (mm)

1261 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2375 mm

Vết bánh trước (mm)

1404 mm

Vết bánh sau (mm)

1410 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/45 R16; 215/40 R16

Kích thước bánh trước

195/45 R16; 215/40 R16

Công nghệ và Vận hành