Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMG GT II 1.5L Turbo (162 Hp) DCT 2021, 2022
Thương hiệuMG
ModelGT
Đời xeGT II
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5L Turbo (162 Hp) DCT
Công suất162 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 3000-4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)215 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)162 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)108.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 3000-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1490 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1318 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)401 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4675 mm
Chiều rộng (mm)1842 mm
Chiều cao (mm)1480 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2680 mm
Vết bánh trước (mm)1559 mm
Vết bánh sau (mm)1563 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/50 R17
Kích thước bánh trước215/50 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị