Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMG Astor 1.3 220Turbo (140 Hp) Automatic 2021, 2022
Thương hiệuMG
ModelAstor
Đời xeAstor
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.3 220Turbo (140 Hp) Automatic
Công suất140 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)220 Nm @ 3600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiBS 6
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)140 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)103.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)220 Nm @ 3600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1349 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4323 mm
Chiều rộng (mm)1809 mm
Chiều cao (mm)1650 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2585 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước215/55 R17
Kích thước bánh trước215/55 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị