Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | MG HS I (facelift 2023) 1.5 T-GDi (162 Hp) DCT 2023 | |||
Thương hiệu | MG | |||
Model | HS | |||
Đời xe | HS I (facelift 2023) | |||
Năm sản xuất | 2023 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | SUV | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 1.5 T-GDi (162 Hp) DCT | |||
Công suất | 162 Hp @ 5500 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 250 Nm @ 1500-4400 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 174 g/km | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 190 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 162 Hp @ 5500 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 108.7 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 250 Nm @ 1500-4400 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1490 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | ||||
Đường kính xi lanh (mm) | 74 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 86.6 mm | |||
Tỉ số nén | 11.5 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | ||||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1516-1563 kg | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 463 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 1454 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4610 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1876 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1685 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2720 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1573 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1584 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Front wheel drive | |||
Hệ thống treo trước | Independent type McPherson | |||
Hệ thống treo sau | Independent multi-link suspension | |||
Kích thước bánh trước | 235/50 R18 | |||
Kích thước bánh trước | 235/50 R18 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |