Mercury Tracer II 1.9 (88 Hp) Automatic 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
Mercury Tracer II 1.9 (88 Hp) Automatic 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Mercury Tracer II 1.9 (88 Hp) Automatic 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 (88 Hp) Automatic

Công suất

88 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

146 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
88 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
47.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
146 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1859 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1030 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

527 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4341 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1338 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2500 mm

Vết bánh trước (mm)

1435 mm

Vết bánh sau (mm)

1435 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

13

Công nghệ và Vận hành