Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Mercury Tracer 2.0 (111 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001 | |||
Thương hiệu | Mercury | |||
Model | Tracer | |||
Đời xe | Tracer | |||
Năm sản xuất | 1997 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 4 | |||
Loại xe | Sedan | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 2.0 (111 Hp) | |||
Công suất | 111 Hp @ 5000 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 170 Nm @ 3750 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 8.4 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 6.4 l/100 km | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 185 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 111 Hp @ 5000 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 55.8 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 170 Nm @ 3750 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1988 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 84.8 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 88 mm | |||
Tỉ số nén | 9.2 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 2 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | OHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1115 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 48 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 360 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4440 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1700 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1350 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2500 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1440 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1440 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the front wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Front wheel drive | |||
Hộp số | manual | |||
Hệ thống treo trước | Wishbone | |||
Hệ thống treo sau | Spring Strut | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Drum | |||
Trợ lực tay lái | Hydraulic Steering | |||
Kích thước bánh trước | 185/65 R14 | |||
Kích thước bánh trước | 185/65 R14 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |